honored
ho
ˈɑ
aa
nored
nɜrd
nērd
British pronunciation
/ˈɒnəd/
honoured

Định nghĩa và ý nghĩa của "honored"trong tiếng Anh

honored
01

được vinh danh, được kính trọng

highly regarded or respected for one's achievements, qualities, or contributions
honored definition and meaning
example
Các ví dụ
The honored scholar received accolades for her groundbreaking research in the field.
Nhà nghiên cứu được vinh danh đã nhận được lời khen ngợi cho nghiên cứu đột phá của mình trong lĩnh vực.
The honored athlete was awarded a medal for her exceptional performance in the competition.
Vận động viên được vinh danh đã được trao huy chương vì thành tích xuất sắc trong cuộc thi.
02

vinh dự, đặc ân

feeling deeply privileged, grateful, or respected in a specific situation or by a particular recognition or gesture
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store