Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
honored
01
được vinh danh, được kính trọng
highly regarded or respected for one's achievements, qualities, or contributions
Các ví dụ
The honored scholar received accolades for her groundbreaking research in the field.
Nhà nghiên cứu được vinh danh đã nhận được lời khen ngợi cho nghiên cứu đột phá của mình trong lĩnh vực.
The honored athlete was awarded a medal for her exceptional performance in the competition.
Vận động viên được vinh danh đã được trao huy chương vì thành tích xuất sắc trong cuộc thi.
02
vinh dự, đặc ân
feeling deeply privileged, grateful, or respected in a specific situation or by a particular recognition or gesture
Cây Từ Vựng
honored
honor



























