honorably
ho
ˈɑ
aa
no
rab
rəb
rēb
ly
li
li
British pronunciation
/ˈɒnəɹəblɪ/
honourably

Định nghĩa và ý nghĩa của "honorably"trong tiếng Anh

honorably
01

một cách đáng kính, với danh dự

with honesty, fairness, and a commitment to moral values
honorably definition and meaning
example
Các ví dụ
She handled the dispute honorably, refusing to spread rumors.
Cô ấy giải quyết tranh chấp một cách đáng kính, từ chối lan truyền tin đồn.
Even in defeat, he played honorably and congratulated his opponent.
Ngay cả trong thất bại, anh ấy đã chơi một cách đáng kính và chúc mừng đối thủ của mình.
02

một cách đáng kính, một cách danh dự

in a way that maintains a person's dignity or earns respect
example
Các ví dụ
After years of service, she retired honorably from the firm.
Sau nhiều năm phục vụ, cô ấy đã nghỉ hưu một cách danh dự khỏi công ty.
He stepped down honorably to avoid a conflict of interest.
Ông ấy đã từ chức một cách danh dự để tránh xung đột lợi ích.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store