homy
ho
ˈhoʊ
how
my
mi
mi
British pronunciation
/hˈə‌ʊmi/
homey

Định nghĩa và ý nghĩa của "homy"trong tiếng Anh

01

ấm cúng, thoải mái

having a feeling of home; cozy and comfortable
01

bạn thân, đồng chí

a close friend or companion, often used in casual, affectionate contexts
example
Các ví dụ
What ’s up, homey? Long time no see!
Có chuyện gì vậy, bạn thân ? Lâu rồi không gặp!
I ’m just hanging out with my homey this weekend.
Tôi chỉ đang đi chơi với bạn thân của tôi vào cuối tuần này.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store