Homogenize
volume
British pronunciation/hˈɒməʊdʒnˌaɪz/
American pronunciation/hoʊˈmɑdʒəˌnaɪz/
homogenise

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "homogenize"

to homogenize
01

hòa quyện, đồng nhất

to make uniform or similar by blending or mixing thoroughly
02

đồng nhất hóa, hợp nhất

become homogeneous or similar, as by mixing
03

đồng nhất hóa, emulsion hóa

to break fat globules into smaller particles to prevent separation

homogenize

v

homogen

n

homogenized

adj

homogenized

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store