homoflexible
Pronunciation
/hˈɑːməflˌɛksəbəl/
British pronunciation
/hˈɒməflˌɛksəbəl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "homoflexible"trong tiếng Anh

homoflexible
01

Đồng tính linh hoạt, Chủ yếu là đồng tính nhưng thỉnh thoảng bị thu hút bởi người khác giới

mostly homosexual but occasionally attracted to the opposite sex
SlangSlang
example
Các ví dụ
That guy identifies as homoflexible and has dated women before.
Anh chàng đó tự nhận mình là homoflexible và đã từng hẹn hò với phụ nữ trước đây.
Everyone knew she was homoflexible from her past relationships.
Mọi người đều biết cô ấy là homoflexible từ những mối quan hệ trong quá khứ của cô ấy.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store