homogeneity
ho
ˌhɑ
haa
mo
ge
ʤə
nei
ˈniə
niē
ty
ti
ti
British pronunciation
/hˈɒmə‍ʊd‍ʒnˌe‍ɪti/

Định nghĩa và ý nghĩa của "homogeneity"trong tiếng Anh

Homogeneity
01

tính đồng nhất, sự giống nhau

things that are alike or have the same qualities
example
Các ví dụ
The cultural homogeneity of the small town made it difficult for outsiders to integrate.
Sự đồng nhất văn hóa của thị trấn nhỏ khiến người ngoài khó hòa nhập.
The school aimed for homogeneity in educational standards across all its branches.
Trường học nhắm đến sự đồng nhất trong tiêu chuẩn giáo dục ở tất cả các chi nhánh của mình.
02

tính đồng nhất, sự đồng đều

something is the same all the way through, without differences
example
Các ví dụ
The homogeneity of the metal alloy ensures its strength and durability.
Tính đồng nhất của hợp kim kim loại đảm bảo độ bền và độ bền lâu dài của nó.
Scientists tested the homogeneity of the chemical solution to ensure accuracy in experiments.
Các nhà khoa học đã kiểm tra tính đồng nhất của dung dịch hóa học để đảm bảo độ chính xác trong các thí nghiệm.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store