Holler
volume
British pronunciation/hˈɒlɐ/
American pronunciation/ˈhɑɫɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "holler"

to holler
01

gào, kêu

shout out
to holler definition and meaning
02

hét lên, kêu lớn

utter a sudden loud cry
to holler definition and meaning
03

phàn nàn, kêu lên

complain
Holler
01

tiếng hét, la hét

a very loud utterance (like the sound of an animal)
02

thung lũng, hẻm núi

a small valley between mountains

word family

holler

holler

Verb

hollering

Noun

hollering

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store