Holdup
volume
British pronunciation/hˈəʊldʌp/
American pronunciation/ˈhoʊɫˌdəp/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "holdup"

Holdup
01

cướp, cướp có vũ trang

robbery at gunpoint
holdup definition and meaning
02

trì hoãn, cản trở

a delay or interruption, often caused by an unexpected problem or obstacle
holdup definition and meaning

word family

holdup

holdup

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store