LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Holdup
/hˈəʊldʌp/
/ˈhoʊɫˌdəp/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "holdup"
Holdup
DANH TỪ
01
trì hoãn
robbery at gunpoint
02
trì hoãn
a delay or interruption, often caused by an unexpected problem or obstacle
Ví dụ
This
is
a
holdup
!
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App