Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Holding
01
sự nắm giữ, sự sở hữu
the act of retaining something
02
danh mục đầu tư, tài sản nắm giữ
ivestments, securities, and assets held by an individual or entity for financial gain or future use
Các ví dụ
The billionaire 's holding includes a diverse portfolio of stocks and bonds.
Danh mục đầu tư của tỷ phú bao gồm một danh mục đa dạng cổ phiếu và trái phiếu.
The corporation 's holding consists of shares in subsidiaries and strategic investments.
Tài sản của tập đoàn bao gồm cổ phần trong các công ty con và các khoản đầu tư chiến lược.
Cây Từ Vựng
holding
hold



























