Hoarded wealth
volume
British pronunciation/hˈɔːdɪd wˈɛlθ/
American pronunciation/hˈoːɹdᵻd wˈɛlθ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hoarded wealth"

Hoarded wealth
01

tài sản tích lũy, đồ đạc tích trữ

accumulated wealth in the form of money or jewels etc.
hoarded wealth definition and meaning
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store