Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ho-hum
01
ôi, ừ
used to express boredom, weariness, or a lack of enthusiasm
Các ví dụ
Ho-hum, the reports never end.
Ừ, các báo cáo không bao giờ kết thúc.
The same old complaints in the staff meeting, ho-hum.
Những lời phàn nàn cũ rích trong cuộc họp nhân viên, chán ngắt.
ho-hum
Các ví dụ
The concert was ho-hum, with nothing memorable about it.
Buổi hòa nhạc nhạt nhẽo, không có gì đáng nhớ.
The restaurant 's food was ho-hum, leaving us disappointed.
Đồ ăn của nhà hàng tầm thường, khiến chúng tôi thất vọng.



























