hmm
hmm
British pronunciation
/hˈəm/

Định nghĩa và ý nghĩa của "hmm"trong tiếng Anh

01

Hmm, tôi không chắc là mình đồng ý với ý kiến đó.

used as a filler in conversation, indicating contemplation, hesitation, or uncertainty
hmm definition and meaning
example
Các ví dụ
Hmm, I'm not sure if I agree with that idea.
Hmm, tôi không chắc là mình đồng ý với ý tưởng đó.
Hmm, let me think about it for a moment.
Hmm, để tôi nghĩ một chút.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store