hind end
hind end
haɪnd ɛnd
haind end
British pronunciation
/hˈaɪnd ˈɛnd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "hind end"trong tiếng Anh

Hind end
01

phần sau, mông

the rear part of the body
hind end definition and meaning
InformalInformal
example
Các ví dụ
He slipped and landed squarely on his hind end.
Anh ta trượt chân và ngã thẳng vào mông của mình.
After a day of hiking, her hind end was sore from all the uphill walking.
Sau một ngày đi bộ đường dài, phần sau của cô ấy bị đau do tất cả việc đi lên dốc.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store