Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Hillbilly
Các ví dụ
The character in the novel was a hillbilly from the Appalachian Mountains, known for his unique way of life.
Nhân vật trong tiểu thuyết là một người nhà quê từ dãy núi Appalachian, được biết đến với lối sống độc đáo của mình.
They told stories about a hillbilly who lived deep in the woods, far from modern civilization.
Họ kể những câu chuyện về một người nhà quê sống sâu trong rừng, xa cách nền văn minh hiện đại.
Cây Từ Vựng
hillbilly
hill
billy



























