hilly
hi
ˈhɪ
hi
lly
li
li
British pronunciation
/hˈɪli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "hilly"trong tiếng Anh

01

đồi núi, gồ ghề

having many hills
hilly definition and meaning
example
Các ví dụ
The village is located in a hilly area, perfect for hiking.
Ngôi làng nằm trong một khu vực đồi núi, hoàn hảo cho việc đi bộ đường dài.
The road was narrow and hilly, making it difficult to drive.
Con đường hẹp và nhiều đồi, khiến việc lái xe trở nên khó khăn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store