LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
High-top
/hˈaɪtˈɒp/
/hˈaɪtˈɑːp/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "high-top"
high-top
TÍNH TỪ
01
cao
(of athletic footwear) covering the ankle of the wearer
Ví dụ
These
high-top
sneakers
are
predicted
to
come in
and
be
the
next
big
fashion statement
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App