LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
High-stepping
/hˈaɪstˈɛpɪŋ/
/hˈaɪstˈɛpɪŋ/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "high-stepping"
high-stepping
TÍNH TỪ
01
having or moving with a high step
Ví dụ
Từ Gần
high-stepped
high-stakes
high-spiritedness
high-spirited
high-speed steel
high-strength brass
high-strung
high-sudsing
high-tail
high-tech
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App