High-class
volume
British pronunciation/hˈaɪklˈas/
American pronunciation/hˈaɪklˈæs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "high-class"

high-class
01

cao cấp, tinh tế

having superior quality, sophistication, or elegance

high-class

adj
example
Ví dụ
The bordello was known for its elegant decor and high-class clientele.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store