High-altitude
volume
British pronunciation/hˈaɪˈaltɪtjˌuːd/
American pronunciation/hˈaɪˈæltɪtˌuːd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "high-altitude"

high-altitude
01

occurring at or from a relative high altitude

word family

high-altitude

high-altitude

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store