hibernal
hi
ˈhaɪ
hai
ber
bər
bēr
nal
nəl
nēl
British pronunciation
/hˈa‍ɪbənə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "hibernal"trong tiếng Anh

hibernal
01

mùa đông, thuộc mùa đông

relating to or typical of winter
example
Các ví dụ
The hibernal landscape was blanketed in snow and ice.
Cảnh quan mùa đông được phủ đầy tuyết và băng.
He always felt a hibernal melancholy as the days grew shorter.
Anh ấy luôn cảm thấy một nỗi buồn mùa đông khi những ngày trở nên ngắn hơn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store