hebdomadary
heb
ˈhɛb
heb
do
ma
ˌmæ
da
de
ry
ri
ri
British pronunciation
/hˈɛbdəmˌadəɹi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "hebdomadary"trong tiếng Anh

hebdomadary
01

hàng tuần, xảy ra mỗi tuần

happening in a weekly manner
example
Các ví dụ
The hebdomadary schedule for the class ensures that students have consistent learning sessions each week.
Lịch trình hàng tuần của lớp học đảm bảo rằng học sinh có các buổi học nhất quán mỗi tuần.
They plan hebdomadary meetings to discuss updates and progress on the project.
Họ lên kế hoạch các cuộc họp hàng tuần để thảo luận về các cập nhật và tiến độ của dự án.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store