Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
hebdomadary
Các ví dụ
The hebdomadary schedule for the class ensures that students have consistent learning sessions each week.
Lịch trình hàng tuần của lớp học đảm bảo rằng học sinh có các buổi học nhất quán mỗi tuần.
They plan hebdomadary meetings to discuss updates and progress on the project.
Họ lên kế hoạch các cuộc họp hàng tuần để thảo luận về các cập nhật và tiến độ của dự án.



























