Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
hebdomadal
Các ví dụ
The magazine has a hebdomadal release schedule, providing readers with fresh content every week.
Tạp chí có lịch phát hành hàng tuần, cung cấp cho độc giả nội dung mới mỗi tuần.
She attends a hebdomadal meeting with her colleagues to discuss project updates.
Cô ấy tham dự một cuộc họp hàng tuần với đồng nghiệp để thảo luận về các cập nhật dự án.
Cây Từ Vựng
hebdomadally
hebdomadal
hebdomad



























