Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
heavenward
Các ví dụ
The angel 's wings fluttered in a heavenward direction.
Đôi cánh của thiên thần vỗ nhẹ theo hướng lên trời.
The heavenward gaze of the child captured the beauty of the rainbow.
Ánh mắt hướng lên trời của đứa trẻ đã nắm bắt được vẻ đẹp của cầu vồng.
heavenward



























