Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Heartland
Các ví dụ
The plains of the Midwest are known as the agricultural heartland of the country.
Đồng bằng Midwest được biết đến như là trung tâm nông nghiệp của đất nước.
The festival celebrates traditions unique to the heartland of the region.
Lễ hội tôn vinh những truyền thống độc đáo của vùng lõi khu vực.
Cây Từ Vựng
heartland
heart
land



























