Heartfelt
volume
British pronunciation/hˈɑːtfɛlt/
American pronunciation/ˈhɑɹtˌfɛɫt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "heartfelt"

heartfelt
01

chân thành, sâu sắc

expressing a genuine or sincere emotion, feeling, or thought

word family

heart
felt
heartfelt

heartfelt

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store