Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Haste
01
sự vội vàng, sự hấp tấp
a great amount of speed in an activity, mostly because of a shortage in time
02
sự vội vàng, sự hấp tấp
the act of moving hurriedly and in a careless manner
03
sự vội vàng, tính khẩn cấp
a condition of urgency making it necessary to hurry



























