Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Hassock
01
ghế đẩu thấp, đệm ngồi thấp
a type of low stool or cushion used for sitting or as a footrest
02
gối quỳ, đệm quỳ
a cushion for kneeling on (as when praying in church)
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ghế đẩu thấp, đệm ngồi thấp
gối quỳ, đệm quỳ