Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Hashish
01
hashish
a concentrated cannabis product, known for its psychoactive effects when smoked or consumed
Các ví dụ
Jake 's friend offered him a small piece of hashish to try.
Bạn của Jake đã mời anh ấy một miếng hashish nhỏ để thử.
Lisa believes that education about hashish risks is essential.
Lisa tin rằng giáo dục về những rủi ro của hashish là cần thiết.



























