Haste
volume
folder open
wordList
British pronunciation/hˈe‍ɪst/
American pronunciation/ˈheɪst/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "haste"

01

vội vàng, nhanh chóng

a great amount of speed in an activity, mostly because of a shortage in time
folder open
wordList
02

vội vàng, hấp tấp

the act of moving hurriedly and in a careless manner
folder open
wordList
03

vội vàng, khẩn cấp

a condition of urgency making it necessary to hurry
folder open
wordList

haste

n

hasty

adj

hasty

adj
example
Ví dụ
Haste trips over its own heels, as the saying goes.
In her haste, she might overlook the important details in the document.
Stay, do not make haste in your judgment.
The ancient parable of the tortoise and the hare teaches the importance of perseverance and humility over arrogance and haste.
In her haste, she tripped up on the stairs, causing her to lose balance.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
Thẻ Có Thể Chia Sẻ
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "Haste"
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store