Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
hastily
01
vội vàng, hấp tấp
in a quick and rushed manner, often done with little time for careful consideration
Các ví dụ
Due to the approaching storm, they packed their belongings hastily.
Do cơn bão đang đến gần, họ đã vội vàng thu dọn đồ đạc của mình.
She wrote the note hastily before leaving for the meeting.
Cô ấy viết lời nhắn vội vàng trước khi rời đi đến cuộc họp.



























