happiness
ha
ˈhæ
ppi
pi
pi
ness
ˌnəs
nēs
British pronunciation
/ˈhæpiˌnəs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "happiness"trong tiếng Anh

Happiness
01

hạnh phúc, niềm vui

the feeling of being happy and well
Wiki
happiness definition and meaning
example
Các ví dụ
The birth of their first child brought immense happiness to the young couple.
Sự ra đời của đứa con đầu lòng đã mang lại hạnh phúc to lớn cho cặp vợ chồng trẻ.
Spending time with loved ones often leads to feelings of warmth and happiness.
Dành thời gian cho những người thân yêu thường dẫn đến cảm giác ấm áp và hạnh phúc.
02

hạnh phúc, niềm vui

emotions experienced when in a state of well-being
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store