Hap
volume
British pronunciation/hˈæp/
American pronunciation/ˈhæp/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hap"

01

ngẫu nhiên, hên xui

an accidental happening
01

xảy ra, diễn ra

come to pass

hap

n

hapless

adj

hapless

adj

haply

adv

haply

adv

mishap

n

mishap

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store