Hammered
volume
British pronunciation/hˈæməd/
American pronunciation/ˈhæmɝd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hammered"

hammered
01

bằng búa, được thao tác bằng búa

shaped or worked with a hammer and often showing hammer marks
02

say, mê mẩn

having consumed excessive alcohol to the point of extreme intoxication
InformalInformal

hammered

adj

hammer

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store