LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Haltingly
/hˈɒltɪŋli/
/ˈhɔɫtɪŋɫi/
Adverb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "haltingly"
haltingly
TRẠNG TỪ
01
ngập ngừng
, lúng túng
(of speech or movement) in a nervous manner that makes one stutter while speaking or stumble while walking
word family
halt
halt
Verb
halting
Adjective
haltingly
Adverb
Ví dụ
Từ Gần
halting
haltere
halter
halt
hals
halva
halve
halwa
halyard
ham
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App