Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Halogen
Các ví dụ
Chlorine is a halogen commonly used in water treatment for its disinfectant properties.
Clo là một halogen thường được sử dụng trong xử lý nước nhờ đặc tính khử trùng của nó.
Fluorine, a highly reactive halogen, is often added to drinking water to promote dental health.
Flo, một halogen có tính phản ứng cao, thường được thêm vào nước uống để tăng cường sức khỏe răng miệng.



























