Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Gruel
01
cháo loãng, cháo nước
a thin, watery porridge made by boiling ground grain or meal in water or milk
Các ví dụ
The prisoners were given a bowl of gruel for their daily meal.
Các tù nhân được cho một bát cháo loãng cho bữa ăn hàng ngày của họ.
During the famine, many families survived on little more than gruel.
Trong nạn đói, nhiều gia đình sống sót nhờ không nhiều hơn cháo loãng.



























