Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Grit
01
can đảm, kiên trì
courage, toughness, and perseverance over time in the face of challenges
Các ví dụ
She showed real grit during the demanding project.
Cô ấy đã thể hiện nghị lực thực sự trong suốt dự án đầy thử thách.
It takes grit to push through long hours on a tough assignment.
Cần có nghị lực để vượt qua những giờ làm việc dài trên một nhiệm vụ khó khăn.
02
sa thạch, sa thạch silic hạt thô
a hard coarse-grained siliceous sandstone
to grit
01
siết chặt, nghiến
clench together
02
rải cát, rải sỏi
to scatter small, rough particles like sand or salt on a road to make it less slippery and melt ice
Các ví dụ
The workers gritted the roads before the snowstorm.
Các công nhân đã rải cát trên đường trước cơn bão tuyết.
They used a truck to grit the icy roads.
Họ đã sử dụng một chiếc xe tải để rải sỏi trên những con đường đóng băng.



























