Grit
volume
British pronunciation/ɡɹˈɪt/
American pronunciation/ˈɡɹɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "grit"

01

sự kiên cường, quyết tâm

fortitude and determination
02

cát thô, đá cát

a hard coarse-grained siliceous sandstone
01

nắm chặt, kêu cót két

clench together
02

rải, rắc

to scatter small, rough particles like sand or salt on a road to make it less slippery and melt ice

grit

n

gritty

adj

gritty

adj
example
Ví dụ
Before frying the oysters, the cook dressed them by shucking them and removing any grit or debris.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store