Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
green-eyed
Các ví dụ
She had a green-eyed expression as her friend bragged about her new relationship.
Cô ấy có biểu hiện ghen tị khi bạn cô khoe mối quan hệ mới.
The green-eyed look he gave her made her uncomfortable during the conversation.
Ánh mắt ghen tị mà anh ta dành cho cô khiến cô cảm thấy không thoải mái trong cuộc trò chuyện.



























