Greenback
volume
British pronunciation/ɡɹˈiːnbæk/
American pronunciation/ˈɡɹinˌbæk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "greenback"

Greenback
01

tiền giấy xanh, tiền mặt

a piece of paper money (especially one issued by a central bank)
greenback definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store