Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Greengage
01
mận xanh, quả mận xanh ngọt
a sweet green fruit like a small plum, with a single seed
Các ví dụ
A refreshing glass of greengage lemonade is the perfect way to beat the summer heat.
Một ly nước chanh mận xanh mát lạnh là cách hoàn hảo để đánh bay cái nóng mùa hè.
The greengage is a seasonal fruit, typically available during the late summer months.
Mận xanh là một loại trái cây theo mùa, thường có sẵn vào những tháng cuối hè.
Cây Từ Vựng
greengage
green
gage



























