LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Greenback
/ɡɹˈiːnbæk/
/ˈɡɹinˌbæk/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "greenback"
Greenback
DANH TỪ
01
tiền giấy xanh
, tiền mặt
a piece of paper money (especially one issued by a central bank)
Ví dụ
Từ Gần
green-winged teal
green-white
green-tailed towhee
green-eyed monster
green-eyed
greenbelt
greenbottle
greenery
greeneye
greenfield
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App