Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
gray-headed
01
tóc bạc, đầu bạc
having gray or white hair, usually due to aging
Các ví dụ
The gray-headed man led the meeting with authority and calm.
Người đàn ông tóc bạc dẫn dắt cuộc họp với uy quyền và bình tĩnh.
She turned to the gray-headed elder for guidance in difficult times.
Cô ấy đã tìm đến vị già tóc bạc để được hướng dẫn trong những thời điểm khó khăn.



























