LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Graying
/ɡɹˈeɪɪŋ/
/ˈɡɹeɪɪŋ/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "graying"
graying
TÍNH TỪ
01
bạc đi
(of hair) starting to turn gray or white due to aging
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App