Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
gray-haired
/ˈɡreɪ ˌhɛrd/
/ˈɡreɪ ˌheəd/
gray-haired
01
tóc bạc, có mái tóc bạc
having hair that is turning or has turned gray, typically as a sign of aging
Dialect
American
Các ví dụ
The gray-haired man shared stories of his youth with the children.
Người đàn ông tóc bạc chia sẻ những câu chuyện thời trẻ của mình với lũ trẻ.
She listened to the gray-haired woman ’s advice, knowing it came from years of experience.
Cô ấy lắng nghe lời khuyên của người phụ nữ tóc bạc, biết rằng nó đến từ nhiều năm kinh nghiệm.



























