Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
GRE
Các ví dụ
She spent months preparing for the GRE in order to apply to graduate school.
Cô ấy đã dành nhiều tháng chuẩn bị cho GRE để nộp đơn vào trường sau đại học.
The GRE is a standardized test commonly used for admissions into graduate programs.
GRE là một bài kiểm tra tiêu chuẩn thường được sử dụng để xét tuyển vào các chương trình sau đại học.



























