Grandiloquent
volume
British pronunciation/ɡɹˈændɪlˌɒkwənt/
American pronunciation/ɡɹænˈdɪɫəkwənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "grandiloquent"

grandiloquent
01

lòe loẹt, khoa trương

exhibiting excessive pride or self-importance in their manner
02

hoành tráng, hùng hồn

using literary, elaborate, or formal language or style with the intention to impress other people

grandiloquent

adj

grandiloqu

v

grandiloquently

adv

grandiloquently

adv
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store