Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Grandiloquence
01
sự khoa trương, lời nói hoa mỹ
a way of speaking or writing that uses more complicated words than necessary and tries to sound smart
Các ví dụ
Her speech had a lot of grandiloquence, making it hard for the kids to understand.
Bài phát biểu của cô ấy có nhiều khoa trương, khiến trẻ em khó hiểu.
The teacher asked him to avoid grandiloquence and just explain his point simply.
Giáo viên yêu cầu anh ta tránh khoa trương và chỉ cần giải thích quan điểm của mình một cách đơn giản.
Cây Từ Vựng
grandiloquence
grandiloqu



























