Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Gloam
01
hoàng hôn, lúc chập choạng tối
the time just after sunset, when the light is fading
Các ví dụ
The village appeared peaceful in the soft gloam of the evening.
Ngôi làng trông yên bình trong ánh hoàng hôn nhẹ nhàng của buổi tối.
As the gloam deepened, the stars began to twinkle overhead.
Khi hoàng hôn trở nên sâu hơn, những ngôi sao bắt đầu lấp lánh trên cao.



























